CloudFlare không còn là cái tên xa lạ đối với các quản trị viên website. Nó giúp cho website tăng tốc độ truy cập, mang đến sự bảo mật cao, và tiết kiệm băng thông cho máy chủ. Vậy, thực chất CloudFlare là gì? Thiết lập và cài đặt CloudFlare như thế nào?
1. CloudFlare là gì?
CloudFlare là một thuật ngữ chỉ dịch vụ DNS (Domain Name Server) trung gian. Dịch vụ này có tác dụng điều phối lượng truy cập giữa máy chủ và các client thông qua lớp bảo vệ CloudFlare. Thay vì truy cập vào website thông qua máy chủ phân giải tên miền DNS, các người dùng sẽ phải đi qua máy chủ của CloudFlare để có thể xem dữ liệu.
CloudFlare được nhiều Webmaster tin dùng nhờ tích hợp nhiều chức năng, tiện ích và dịch vụ như CDN, SPDY, tường lửa chống Ddos, Spam, chứng chỉ số SSL, Forward Domain,…
Đặc biệt, CloudFlare miễn phí nên ngày càng có nhiều người ưa chuộng và tin dùng. Đặc biệt là khi khả năng tăng tốc độ truy cập và bảo mật dữ liệu website của CloudFlare khá tốt.
2. Cloudflare hoạt động như thế nào?
Hoạt động của CloudFlare khá là phức tạp. Bằng việc tìm hiểu các bộ phận sau đây mà bạn có thể phần nào nắm được cách thức vận hành của CloudFlare.
- Bộ nhớ đệm (Caching): CloudFlare sử dụng một quá trình gọi là Cache – Bộ nhớ đệm. Bộ nhớ này là kho lưu trữ dữ liệu giúp truy xuất thông tin nhanh hơn. CloudFlare sẽ cập nhật cache thường xuyên, rồi phân phối bộ nhớ đệm đến bất cứ người dùng nào đang truy cập vào website. Nhờ cách hoạt động này, người dùng ở khắp thế giới có thể tải trang web của bạn trong cùng một lúc với tốc độ cao.
- Lọc lưu lượng (Filtering): Chức năng lọc lưu lượng tương tự với tường lửa, giúp bảo vệ hệ thống dữ liệu trước mối xâm nhập nguy hại từ bên ngoài.
- Hệ thống DNS (DNS System): Đây là loại DNS có hiệu suất cao nhất, được CloudFlare cung cấp. Quá trình phân giải DNS diễn ra trước khi thiết lập kết nối, nên đây là yếu tố ảnh hưởng lớn đến tốc độ tải trang của website.
3. Ưu và nhược điểm của việc sử dụng CloudFlare là gì?
3.1 Ưu điểm của CloudFlare là gì?
CloudFlare đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp bạn:
- Tối ưu tốc độ truy cập vào website: CloudFlare luôn lưu một bản cache của website trên máy chủ của doanh nghiệp, từ đó phân phối có người dùng truy cập gần nhất.
- Tiết kiệm băng thông cho máy chủ: CloudFlare hạn chế truy cập trực tiếp vào máy chủ, giúp giảm băng thông xuống còn 1/2-1/3 so với trước khi dùng.
- Tăng khả năng bảo mật cho website: CloudFlare giúp hạn chế sự tấn công của DDoS, spam bình luận và các phương thức tấn công cơ bản khác.
3.2 Nhược điểm của CloudFlare là gì?
Trong trường hợp website của doanh nghiệp bạn nằm trên hosting đặt máy chủ tại Việt Nam, thì CloudFlare lại làm tốc độ tải trang chậm lại. Nguyên nhân là do đường truyền quốc tế tại Việt Nam không được tốt, truy vấn sẽ phải đi vòng từ Việt Nam đến DNS Server của CloudFlare rồi mới trả kết quả về Việt Nam.
Thời gian uptime phụ thuộc vào Server CloudFlare. Nên nếu Server CloudFlare bị down thì việc truy xuất vào website sẽ bị gián đoạn. Thậm chí, Firewall của hosting mà website bên bạn đang dùng còn hiểu lầm rằng IP của CloudFlare là địa chỉ tấn công.
4. Có nên sử dụng Cloudflare hay không?
Trước những ưu và nhược điểm kể trên, có thể bạn đang chần chừ chưa muốn sử dụng CloudFlare. Tuy nhiên, sau khi đọc những lý do này, có thể bạn sẽ đưa ra quyết định nhanh hơn:
- Tốc độ: Nếu máy chủ của doanh nghiệp bạn gần với người dùng thì họ có thể truy cập website chậm hơn. Nhưng nếu máy chủ ở quá xa thì CloudFlare lại tăng tốc độ tải trang. Vì thế, nếu bạn đang phục vụ người dùng ở nước ngoài thì nên dùng CloudFlare.
- Auto Minify: Với tiện ích này, CloudFlare có thể loại bỏ các ký tự không cần thiết ra khỏi mã nguồn mà không thay đổi chức năng. Nhằm giảm lượng dữ liệu chuyển đi, cải thiện tốc độ tải trang.
- Rocket Loader: Dịch vụ DNS này có thể trì hoãn tải tất cả JavaScript, ưu tiên hiển thị nội dung website lên trước, làm tăng trải nghiệm cho người dùng.
- Bảo mật: CloudFlare bảo vệ sự an toàn cho website của bạn khỏi các kẻ tấn công, hacker,…
Dựa vào những lợi ích tuyệt vời như vậy, chắc hẳn bạn sẽ cân nhắc lại việc sử dụng CloudFlare chứ?
5. Các lời khuyên khi sử dụng Cloudflare
CloudFlare không phù hợp với tất cả mọi doanh nghiệp, với nhu cầu vận hành app đa dạng. Tóm lại, doanh nghiệp của bạn nên sử dụng CloudFlare khi:
- Website được đặt tại máy chủ ở nước ngoài, mà lượng traffic thì chủ yếu ở Việt Nam hoặc các nước trên toàn thế giới.
- Cần giấu địa chỉ IP máy chủ website mà doanh nghiệp bạn đang sử dụng.
6. Cách cài đặt Cloudflare
Để cài đặt CloudFlare, bạn có thể thực hiện theo 4 bước cơ bản như sau!
6.1 Đăng ký tài khoản Cloudflare
Truy cập vào trang chủ CloudFlare và đăng ký tài khoản mới.
6.2 Đăng nhập vào Cloudflare
Đăng nhập bằng email và mật khẩu vừa đăng ký. Nếu đây là lần đầu tiên bạn đăng nhập vào CloudFlare thì sẽ được thấy giao diện như hình.
6.3 Thêm website vào Cloudflare
Bạn nhập địa chỉ website muốn dùng dịch vụ DNS của CloudFlare và bấm nút “Add site”. Chờ khoảng 60 giây, màn dịch vụ sẽ hiện ra. Bạn chọn gói miễn phí rồi đợi CloudFlare quét DNS.
6.4 Trỏ cặp nameserver về Cloudflare
Bạn đổi DNS cũ của nhà cung cấp sang DNS mới của CloudFlare. Đợi khoảng 1-2 giờ để CloudFlare xác nhận cặp DNS trỏ về thành công.
7. Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Plugin Cloudflare
Để cài đặt và sử dụng Plugin CloudFlare, bạn thực hiện theo các bước hướng dẫn như sau!
7.1 Cách cài đặt Plugin Cloudflare
Trước khi kích hoạt SSL, bạn cần cài đặt Plugin CloudFlare để có thể quản lý website dễ dàng hơn. Plugin này cũng hỗ trợ cấu hình SSL về sau.
- Bước 1: Bạn vào Plugin, chọn tiếp, chọn Add New.
- Bước 2: Vào phần Search, tìm Plugin CloudFlare.
- Bước 3: Bấm nút Install ở Plugin CloudFlare để tiến hành cài đặt.
- Bước 4: Nhấn nút Active để kích hoạt Plugin.
7.2 Cách sử dụng Plugin Cloudflare
Cách cài đặt và sử dụng Plugin CloudFlare như sau:
- Bước 1: Vào Settings, chọn CloudFlare.
- Bước 2: Vào phần API, Login vào Website, chọn My Profile và chọn API Key.
- Bước 3: Chọn View API Key tại dòng Global API Key.
- Bước 4: Một cửa sổ popup hiện lên, click chọn Copy API Key.
- Bước 5: Quay lại website để đăng nhập bằng API Key đó.
- Bước 6: Vào mục Optimize Cloudflare For WordPress, chọn Apply để kích hoạt. Đồng tời, chọn Purge Cache, Purge Everything để xóa toàn bộ Cache ban đầu.
- Bước 7: Chọn Automatic Cache Management để tự động xóa Cache khi website thay đổi.
8. Kích hoạt SSL để sử dụng giao thức HTTPs
Sau khi kích hoạt SSL của DNS trung gian thì bạn mới có thể sử dụng giao thức HTTPs.
8.1 Các loại SSL của Cloudflare là gì?
Có 3 loại chứng chỉ SSL với mức độ bảo mật đáp ứng với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Cả 3 đều có mã hóa traffic truy cập, giúp website được Google đánh giá tốt hơn. Đó là:
- Flexible SSL: Được sử dụng phổ biến nhất vì dễ cài đặt, không đòi hỏi kỹ thuật và kiến thức nên ai cũng làm được. Với loại SSL này, bạn không cần cài đặt server mà vẫn sử dụng được HTTPs, nhưng traffic trao đổi giữa server và CloudFlare lại không được mã hóa.
- Full SSL: Cách cài đặt loại SSL này khó hơn một chút, nhưng bù lại traffic được mã hóa nên có tính bảo mật cao hơn.
- Full SSL (Strict): Loại này có tính bảo mật cao nhất, nhưng để cài đặt thì cần được xác thực và trả phí chứ không phải dùng tự do như các loại SSL trên.
8.2 Kích hoạt Flexible SSL
Cách thức kích hoạt Flexible SSL miễn phí rất đơn giản:
- Bước 1: Vào Crypto, tại phần SSL nhấn vào Kích hoạt Flexible.
- Bước 2: Chờ khoảng 24h để CloudFlare cài đặt và kích hoạt loại SSL này.
- Bước 3: Kiểm tra trạng thái kích hoạt SSL tại Status. Nếu thấy hiện lên nút Active Certificate thì nghĩa là SSL đã được kích hoạt thành công.
Lúc này, bạn có thể truy cập vào website với dạng HTTPs nhưng phải nhập tay. Nó sẽ không tự chuyển HTTP sang HTTPs nên bạn cần bật tự động chuyển đổi mới được.
8.3 Bật tự động chuyển sang HTTPS
Để tiến hành bật tự động chuyển từ HTTP sang HTTPs, bạn thực hiện theo các bước:
- Bước 1: Kéo xuống dưới phần Crypto, tại mục Always Use HTTPs, chọn nút On.
- Bước 2: Kéo xuống phần Automatic HTTPs Rewrites, bật nút On.
Ở một số trường hợp HTTP vẫn không tự động chuyển đổi sang HTTPs thì bạn cần cài thêm Plugin SSL Insecure Content Fixer để sửa lỗi.
9. Cài đặt Plugin SSL Insecure Content Fixer
Để cài đặt Plugin Insecure Content Fixer, bạn thực hiện theo các bước:
- Bước 1: Vào Plugin, chọn Add New, tìm Plugin Insecure Content Fixer.
- Bước 2: Click vào nút Install để cài đặt Plugin.
- Bước 3: Chọn Activate để kích hoạt Plugin.
- Bước 4: Vào Settings, chọn SSL Insecure Content. Tại đây, bạn có 6 lựa chọn để sửa lỗi. Bạn nên chọn từ trên xuống dưới lần lượt rồi vào thử website xem có còn lỗi không.
- Bước 5: Kéo xuống mục HTTPs Detection, chọn mục Detected As Recommended Setting.
- Bước 6: Bấm Save Changes để lưu lại tất cả các thay đổi là đã hoàn thành rồi.
10. Cài đặt Plugin Better Search Replace
Các bước fix lỗi kể trên chỉ đáp ứng trong trường hợp bạn trực tiếp truy cập vào website theo đường dẫn. Còn các Internal Link ẩn trong các bài viết trên website thì không thể sửa chỉ bằng cách fix lỗi như vậy. Nếu website của bạn có ít bài viết thì bạn có thể mở từng bài và sửa nhanh các đường link đã chèn. Nhưng nếu website của bạn đang chứa đến hàng trăm bài viết thì cần có một Plugin khác hỗ trợ.
Bạn cần phải cài đặt thêm Plugin Better Search Replace để có thể tìm kiếm và tự động thay thế các link ẩn trong bài viết sang HTTPs.
Cách cài đặt Plugin này cũng tương tự như cách cài đặt các Plugin khác. Bạn search, cài đặt và Active như bình thường. Nhưng trước khi làm cần sao lưu Database.
Sau khi cài đặt thì bạn chọn các mục trong phần thiết lập:
- Search for: Điền tên trang web ở dạng HTTP.
- Replace with: Điền tên website ở dạng HTTPs.
- Select tables: Chọn WP_Posts và WP_Comments, WP_Links, WP_MTS, WP_Reviews,…WP_Options,…
- Check bỏ mục Run as Dry Run nếu muốn nó tự tìm và thay thế trong Database.
- Bấm nút Run Search/Replace để bắt đầu Plugin.
11. Cách cập nhật thay đổi cho SEO khi tạo subdomain CloudFlare
Google nhận biết 2 trang HTTP và HTTPs là khác nhau nên bạn cần thông báo cho Google biết khi mới chuyển sang HTTPs.
11.1 Cập nhật Google Search Console
Cách thực hiện đầu tiên là phải cập nhật lại thông tin trên trang Google Search Console. Đây là cách thực hiện đơn giản nhất nhưng lại mang đến hiệu quả nhanh chóng. Các bước thực hiện cơ bản như sau:
- Bước 1: Đăng nhập vào Google Search Console.
- Bước 2: Nhấn nút Add a Property để thêm thông tin website mới.
- Bước 3: Chọn 1 trong các phương pháp Verification methods để xác nhận domain.
- Bước 4: Bấm nút Verify để hoàn tất.
11.2 Cập nhật site cho Google
Bạn thực hiện theo các bước như sau:
- Bước 1: Vào Crawl, chọn Sitemaps.
- Bước 2: Bấm nút Add/Test Sitemap rồi nhập tên sitemap.
- Bước 3: Nhấn nút Submit để hoàn tất, hoặc nếu muốn xem thử trước thì bấm nút Test.
11.3 Cập nhật Google Analytics
Việc cập nhật trên Google Analytics sẽ giúp thống kê traffic đổ về website được chính xác hơn. Các bước thực hiện đơn giản như sau:
- Bước 1: Đăng nhập vào trang Google Analytics.
- Bước 2: Chọn website đã nâng cấp thành HTTPs.
- Bước 3: Vào mục Admin, chọn Property Settings.
- Bước 4: Thay đổi Default URL từ HTTP sang HTTPs.
- Bước 5: Chọn Adjust Search Console.
- Bước 6: Bấm nút Delete để xóa trang web cũ.
- Bước 7: Thêm tên website HTTPs vào.
- Bước 8: Nhấn nút Save để hoàn tất.
11.4 Cập nhật Social Media
Để tăng lượng traffic mà Google ghi nhận được, bạn nên đổi luôn cả địa chỉ website trên các tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp mình, bao gồm Facebook, Twitter, Instagram, Google Plus,… Chuyển tất cả từ HTTP sang HTTPs.
Bài viết trên đây của TotHost đã giải đáp chi tiết CloudFlare là gì, cách để cài đặt và sử dụng dịch vụ DNS trung gian này. Để tăng tốc độ truy cập của người dùng vào website của doanh nghiệp bạn, bạn nên tận dụng dịch vụ CloudFlare. Sử dụng CloudFlare, bạn cũng sẽ dễ dàng chuyển website từ HTTP sang HTTPs, hỗ trợ đắc lực cho các chiến dịch SEO, giúp website trở nên chuyên nghiệp hơn bao giờ hết!