Nếu không phải là 1 người làm về hệ thống, hoặc chỉ mới bắt đầu tìm hiểu về máy chủ ảo, chắc bạn sẽ phải “vò đầu bứt tai” khi dựng và quản lý 1 server của riêng mình. Cùng tìm hiểu về cách quản lý VPS bằng XVPS nhé.
Mục lục
Mục lục
1. Vì sao chọn XVPS quản lý VPS cho người mới bắt đầu?
Đối với 1 người mới dùng VPS hoặc không có nhu cầu tìm hiểu sâu về hệ thống, thật quá khó để đọc hết số Docs dường như vô hạn về: cách truy cập server, cách dựng web server, cách dựng database, cách dựng web cùng 1001 câu hỏi khác. Vì vậy, để đơn giản hóa việc cài đặt, cũng như monitor các thông tin của VPS, các Web Control Panel được sinh ra, trong đó có XVPS.
1.1. XVPS là gì?
Đây là 1 Web Control Panel được nghiên cứu và phát triển bởi team anh Lương Anh Đức.
XVPS là 1 công cụ giúp quản lý và cài đặt tự động cho VPS. Sau khi kết nối VPS lên XVPS, bạn có thể dễ dàng kiểm soát hệ thống trên giao diện website, thay vì phải mất công vào server để kiểm tra từng thông số.
1.2. XVPS dùng để làm gì?
XVPS được tích hợp khá nhiều công cụ khác nhau giúp cho việc theo dõi VPS trở nên đơn giản, ngay cả với người mới:
Theo dõi tài nguyên server
Tạo và quản lý web site
Tạo và quản lý database
Tạo SHH Key (tăng cường bảo mật)
Tạo Cronjob (đặt các lệnh tự động cho hệ thống)
Tạo Supervisor ( công cụ giúp quản lý các tiến trình chạy trên Linux)
Appstore (quản lý các service đã cài đặt cho máy chủ ảo)
Sau khi đăng nhập bằng tài khoản vừa tạo, chọn Add Server. Tại đây, bạn có thể lựa chọn nhà cung cấp VPS theo ý muốn:
Các nhà cung cấp hiển thị ở đây là các bên có API Key cho phép XVPS truy cập vào.
Đối với các nhà cung cấp không có sẵn: Dùng tùy chọn Custom Server, bạn chỉ việc cung cấp địa chỉ IP, port kết nối cũng như password của root. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn cách kết nối VPS TotHost (nhà cung cấp không sẵn có trên XVPS) bên dưới.
2.2. Cách kết nối VPS của TotHost trên XVPS
Lưu ý:
Hiện XVPS đang hỗ trợ OS (hệ điều hành) là Ubuntu (20,22)
XVPS không hỗ trợ các VPS đã cài đặt sẵn các service như Nginx, PHP, MySQL, Redis… vì đây là các service mà XVPS sẽ cài. Các bạn chú ý không cài trước các dịch vụ này, tránh làm sai tiến trình cài đặt.
Nhớ mở các port cần thiết như 80/TCP, 443/TCP, 8888/TCP.
2.2.1. Cách tạo website trên XVPS
Vào Site → Add Site sẽ hiện ra bảng chọn như hình bên dưới. Bạn điền các thông tin cần thiết và lựa chọn Add site
Và đây là trang quản trị web site của web ta vừa tạo:
Bạn có thể thấy các công cụ cần thiết được cung cấp như :
File manager: quản lý các thư mục của website
SSL/TLS: cho phép bạn add SSL cho web của bạn
Site tools: cung cấp các tool giúp bạn sửa và tối ưu cho web site
PHP setting: cho phép bạn có cái nhìn tổng quan về các phiên bản PHP trong hệ thống cùng đó là sự thay đổi các thông số của server
Nginx Editor: nó sẽ tương tự file manager nhưng sẽ là về các setting ở Nginx
Setting: nó sẽ bao gồm tổng quan về các thông tin về phiên bản cài đặt, một vài option bạn có thể thêm
Logs: bản nhật kí xử lý của web
2.2.2. Hướng dẫn tạo database trên XVPS
XVPS cho phép tạo mới 1 database và quản lí nó bằng tùy chọn Database ở cột trái. Nhưng do ở demo trên, ta dùng WordPress, nên XVPS đã tạo sẵn 1 database rồi.
Tại đây, chỉ hiển thị các thông số của database. Nếu cần can thiệp sâu hơn vào dữ liệu, bạn có thể cài đặt thêm phpMyAdmin.
2.2.3. Cách tạo SSH key
Có một số trường hợp vô tình lộ password, dẫn đến bị chiếm quyền điều khiển của server. Để tránh rủi ro này, bạn có thể thêm SSH key bằng cách: Chọn SSH keys ở cột bên trái và điền các thông tin theo yêu cầu để tạo SSH key cho riêng mình.
2.2.4. Tạo cronjobs
Cronjob cho phép bạn tự động restart nginx. Việc tạo cronjobs trên XVPS khá dễ thực hiện. Một điểm trừ nhỏ là các tùy chọn bị giới hạn, không được chỉnh sửa chi tiết vào một thời điểm nhất định.
Lời kết
Với một người không chuyên thì XVPS là một công cụ hiệu quả hỗ trợ quản lí các VPS. Hiện, hệ thống vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Nghĩa là các mặt hạn chế sẽ sớm được khắc phục. Cũng đồng nghĩa là sẽ còn các tính năng mới được phát triển trong thời gian sắp tới.
Tác giả báo cáo: Đỗ Phúc Hảo, NCS, Đại học Viễn thông Bang Saint Petersburg Bonch-Bruevich, LinkedIn. Hợp tác cùng: TS. Đinh Trường Duy, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Khi triển khai các dự án AI/ML (Trí tuệ nhân tạo/Học máy), việc lựa chọn hạ tầng Cloud GPU mạnh mẽ và ổn định là yếu tố sống còn. Bài viết này tóm tắt những đánh giá kỹ thuật về dịch vụ TOT GPU Cloud VM, cụ thể là TOT GPU C của TOTHOST, được thực hiện qua quy trình kiểm thử nghiêm ngặt bởi tác giả..
Ngày 18/11/2025, Cloudflare - nhà cung cấp CDN và dịch vụ an ninh mạng hàng đầu thế giới - đã gặp sự cố nghiêm trọng, khiến hàng loạt trang web và ứng dụng sử dụng hạ tầng của Cloudflare bị gián đoạn truy cập. Mất hàng giờ đồng hồ, sự cố mới được khác phục, tuy vẫn còn ảnh hưởng ở một số khu vực.
Giữa hàng loạt lựa chọn GPU cao cấp, NVIDIA RTX 5880 Ada Generation nổi lên như một trong những card workstation mạnh mẽ và ổn định nhất hiện nay, được thiết kế cho các tác vụ AI, render và mô phỏng kỹ thuật chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cùng bạn đánh giá chi tiết hiệu năng RTX 5880 Ada Generation khi triển khai trong môi trường VPS TOT GPU của TotHost.
Tốc độ kết nối mạng từ Việt Nam tới một số dịch vụ trực tuyến có máy chủ đặt tại Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản… có thể bị ảnh hưởng bởi sự cố vào ngày 19.10 này.
Trong thế giới lưu trữ ảo (Virtual Private Server – VPS), lựa chọn hệ điều hành phù hợp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và khả năng mở rộng của doanh nghiệp. Hai lựa chọn phổ biến nhất là VPS Linux và VPS Windows – mỗi nền tảng đều có thế mạnh riêng, phù hợp với từng mục tiêu sử dụng khác nhau.
Trong thời đại số hóa, tốc độ tải trang web là yếu tố quyết định trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO. Nếu website của bạn tải chậm, người dùng có thể rời đi, dẫn đến tỷ lệ thoát cao và mất cơ hội kinh doanh. Một giải pháp hiệu quả để khắc phục vấn đề này là sử dụng CDN (Content Delivery Network). Bài viết này sẽ giải thích nhanh gọn CDN là gì, lợi ích của nó và cách triển khai để tăng tốc website của bạn.