Với sự tiến bộ của công nghệ và để đáp ứng nhu cầu tăng số địa chỉ IP trong ngành công nghiệp Công nghệ thông tin cũng như đáp ứng yêu cầu cá nhân. Để khắc phục tình trạng gán địa chỉ IP cho mỗi thiết bị trong mạng, khái niệm Subnetting đã được giới thiệu.
Quá trình chia địa chỉ IP thành các đơn vị nhỏ hơn có thể được gán cho nhiều thiết bị mạng khác nhau trong mạng được gọi là Subnetting (chia mạng con).
Mục lục
Mục lục
1. Subnetting là gì?
Subnetting (chia mạng con) là quá trình phân chia tổ hợp địa chỉ IP và subnetmask và chia thành nhiều subnet nhằm mục đích để ngăn lãng phí địa chỉ IP.
Chia địa chỉ IP thành nhiều đơn vị nhỏ hơn có thể hoạt động như một đơn vị mạng riêng biệt được gọi là mạng con trong mạng máy chủ được gọi là quá trình chia mạng con.
Chia mạng con cho phép mạng tránh các vấn đề lưu lượng truy cập thường xảy ra trên kênh, đảm bảo truyền thông tin mượt mà trong mạng.
Các đơn vị mạng nhỏ hơn, còn được gọi là mạng con (subnet), có thể được cấu hình riêng theo yêu cầu của người dùng.
Mỗi doanh nghiệp đều cần một cách thiết kế mạng hiệu quả để truyền dữ liệu trơn tru và không lỗi qua kênh mạng.
Để khắc phục vấn đề sử dụng quá nhiều ID mạng, khái niệm chia mạng con được áp dụng trong hệ thống. Để hiểu điều này, hãy xem một số lý do sử dụng chia mạng con:
Mạng con: Lý do cơ bản nhất để áp dụng chia mạng con là nó phân phối hiệu quả địa chỉ IP thành các đơn vị nhỏ hơn, phù hợp với nhu cầu của mạng.
Tăng cường bảo mật: Chia mạng con giúp dễ dàng xây dựng các đơn vị bảo mật trên kênh mạng để tránh việc vi phạm dữ liệu.
Giúp ngăn chặn lãng phí địa chỉ IP.
Cho phép giao tiếp tốt hơn giữa từng mạng con trên kênh.
3. Quy trình của Subnetting
Quy trình của chia mạng con bao gồm việc chia địa chỉ IP thành các đơn vị nhỏ hơn có thể được gán cho từng đơn vị mạng riêng lẻ trong mạng gốc. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật khác nhau.
Chia mạng con chia một địa chỉ IP thành hai phần, gồm địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ. Sau đó, sử dụng kỹ thuật mặt nạ mạng con, bạn có thể chia địa chỉ đã chia thành các đơn vị và gán chúng cho các thiết bị khác nhau trong mạng.
Lấy ví dụ về một địa chỉ IP với mặt nạ mạng con /24 có thể chia thành hai mạng con /25. Ở phần tiếp theo bạn sẽ hiểu về các đặc điểm quan trọng của chia mạng con.
4. Đặc điểm Subnetting
Để thiết kế một mạng con, cần hiểu một số đặc điểm sau một cách đúng đắn:
ID Mạng: Đây là địa chỉ IP đầu tiên trong mỗi Mạng Con trong ID mạng chính.
ID Phát sóng: Đặc điểm này đại diện cho địa chỉ IP cuối cùng trong mỗi Mạng Con trong ID mạng.
ID Máy chủ đầu tiên: Địa chỉ IP tiếp theo sau ID Mạng được đại diện bởi ID Máy chủ đầu tiên.
ID Máy chủ cuối cùng: Địa chỉ IP ngay trước ID Phát sóng được đại diện bởi ID Máy chủ cuối cùng.
Mạng tiếp theo: Đặc điểm này gán ID Mạng cho mạng con tiếp theo.
Số địa chỉ IP: Đặc điểm này đại diện cho tổng số địa chỉ IP trong mạng con. Để hiểu rõ hơn về các đặc điểm trên, bạn có thể tham khảo ví dụ sau đây
Qua phần này, bạn đã tìm hiểu về nhu cầu áp dụng chia mạng con và quy trình làm việc của nó trong mạng. Tiếp theo, ở phần tiếp theo, bạn sẽ tìm hiểu về một số nhược điểm Subnetting.
5. Nhược điểm của Subnetting
Việc sử dụng subnetting để thiết kế network không phải lúc nào cũng luôn hiệu quả; trong một số trường hợp, nó có thể ảnh hưởng đến kênh giao tiếp tổng thể của mạng, do đó cần lưu những điểm dưới đây khi áp dụng chia mạng con trong mạng:
Kết nối phức tạp: Khi số lượng mạng con tăng lên, độ phức tạp của mạng cũng tăng nhiều lần. Điều này khiến việc duy trì và sửa lỗi trong mạng trở nên phức tạp.
Địa chỉ IP không được sử dụng: Vấn đề này phát sinh khi mạng con cần địa chỉ IP đủ, nhưng do phân lớp địa chỉ, nhiều địa chỉ không được sử dụng.
Yêu cầu phần cứng: Giao tiếp giữa các mạng con chỉ hiệu quả khi có sự tham gia của các thiết bị phần cứng thích hợp (bộ định tuyến, công tắc, v.v.), cần thiết để chia sẻ trao đổi dữ liệu liên tục.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rằng thông qua Subnetting, bạn có thể chia một địa chỉ IP thành các đơn vị nhỏ hơn, được gọi là subnetworks. Các subnetworks được kết nối với nhau thông qua subnet, cung cấp kết nối mạng hiệu quả và tăng cường cấp độ bảo mật chống lại các cuộc tấn công mạng.
Bạn có câu hỏi nào liên quan đến subnetting không? Nếu có, hãy chia sẻ với Tothost nhé!
Việc thay đổi mật khẩu là biện pháp quan trọng để tăng cường bảo mật và tránh được những rủi ro không mong muốn. Do đó, bước đầu tiên nên làm sau khi đăng ký dịch vụ là đổi mật khẩu. Bạn hãy làm theo hướng dẫn của TotHost để thay đổi mật khẩu trên server Linux nhé!
Ứng dụng Điện toán đám mây (Cloud Computing) là sử dụng công nghệ đám mây phục vụ cho nhiều công việc khác nhau, được kết nối qua internet. Đám mây mang lại lợi thế bao gồm khả năng mở rộng, tính linh hoạt, hiệu quả chi phí, bảo mật và đổi mới cho các tổ chức ở mọi quy mô và lĩnh vực. Do đó, nó được các tổ chức áp dụng để đạt được mục tiêu và giải quyết các vấn đề của họ.Dưới đây là Top 10 ứng dụng phổ biến nhất của điện toán đám mây.
Nếu bạn đang thắc mắc liệu có nên chuyển đổi sang Điện toán đám mây (Cloud Computing) hay vẫn nên chọn on-premise thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những lợi ích của việc chuyển đổi này.
Khi bạn kết nối máy tính hoặc thiết bị của mình với internet, bạn cần có địa chỉ IP. Địa chỉ IP có hai loại phân bổ: động và tĩnh. Tại bài viết này, TotHost sẽ hướng dẫn bạn Cách kiểm tra địa chỉ IP bạn đang sử dụng là động hay tĩnh.
cPanel là một control panel – hệ thống quản trị web hosting phổ biến và mạnh mẽ nhất hiện nay, hoạt động dựa trên nền tảng Linux. Nó có giao diện đơn giản, linh hoạt hỗ trợ quản trị hosting và website một cách dễ dàng. Tại đây, TotHost sẽ hướng dẫn bạn cách tạo Backup và Restore trên cPanel.
Hiện nay, công nghệ trí tuệ nhân tạo đang bùng nổ mạnh mẽ tạo ra những tiềm năng to lớn trong nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Để làm được điều đó thì không thể thiếu AI tạo sinh (Generative AI). Vậy, Gen AI là gì? Nó có đóng góp gì trong thực tiễn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!