LDAP là gì? Hiểu thêm về Lightweight Directory Access Protocol
28/04/2023
LDAP Server là một dịch vụ phân tán định danh người dùng, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống quản lý người dùng và phân quyền truy cập. Để hiểu rõ hơn về LDAP, mời bạn theo dõi bài viết này của Tothost nhé!
Mục lục
Mục lục
1. LDAP là gì?
LDAP (Lightweight Directory Access Protocol) là giao thức ứng dụng truy cập cấu trúc thư mục, được phát triển trên tiêu chuẩn X500 và được thiết kế dựa trên TCP/IP. Nó được coi là lightweight do sử dụng gói tin overhead thấp và LDAP chỉ là một giao thức, không hỗ trợ xử lý như database. Mà nó cần một nơi để lưu trữ backend và xử lý các dữ liệu tại đó. Vì vậy mà LDAP lưu trữ dữ liệu thông qua các bản ghi có chứa tập các thuộc tính. Mỗi bản ghi có một mã định danh duy nhất (Distinguished Name – DN) và mỗi thuộc tính trong bản ghi gồm có một tên và một loại, và một hoặc nhiều giá trị.
2. Phương thức hoạt động
2.1. Kiến trúc của LDAP Server
LDAP hoạt động theo mô hình Client-Server. LDAP Server sử dụng một cấu trúc cây để tổ chức thông tin về người dùng, nhóm và các đối tượng khác. Cấu trúc cây này được gọi là DIT (Directory Information Tree). Các nút trên cây biểu diễn cho các đối tượng trong hệ thống, bao gồm cả người dùng, nhóm, máy tính, ứng dụng và các đối tượng khác. Mỗi đối tượng có một tài khoản và một mật khẩu để xác thực.
2.2. Các bước kết nối với LDAP
Khi kết nối với LDAP, trình tự sẽ bao gồm các bước sau đây:
Xác định máy chủ: Trước khi kết nối với LDAP, bạn cần xác định máy chủ LDAP để truy cập vào thư mục LDAP.
Xác thực người dùng: Sau khi xác định máy chủ LDAP, bạn cần xác thực người dùng bằng tên đăng nhập và mật khẩu. Điều này đảm bảo rằng bạn có quyền truy cập vào thư mục LDAP.
Kết nối LDAP: Sau khi xác thực, bạn sẽ kết nối đến máy chủ bằng giao thức LDAP. Giao thức LDAP cung cấp các phương thức để tìm kiếm, thêm, sửa đổi và xóa các đối tượng trong thư mục.
Tìm kiếm trong thư mục: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tìm kiếm các đối tượng trong thư mục bằng các yêu cầu tìm kiếm. Bạn có thể tìm kiếm theo nhiều tiêu chí, chẳng hạn như tên đăng nhập, tên đầy đủ, địa chỉ email, v.v.
Thao tác với dữ liệu: Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các đối tượng trong thư mục LDAP bằng các yêu cầu cập nhật. Các yêu cầu này cho phép bạn thực hiện các thao tác với các thuộc tính của đối tượng, chẳng hạn như thêm hoặc xóa các giá trị thuộc tính.
Ngắt kết nối: Sau khi hoàn thành các thao tác, bạn nên ngắt kết nối với máy chủ để giải phóng tài nguyên và đảm bảo an toàn thông tin.
Trình tự trên là các bước cơ bản khi kết nối và sử dụng thư mục LDAP. Tuy nhiên, mỗi ứng dụng hoặc môi trường sử dụng LDAP có thể có các bước khác nhau hoặc bổ sung các bước để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng hoặc môi trường đó.
3. Mô hình của LDAP
Information: Mô hình này xác định các loại thông tin được lưu trữ trong thư mục LDAP và cách thức tổ chức các thông tin này. Nó quy định cấu trúc của các đối tượng và thuộc tính được sử dụng để mô tả các đối tượng này. Các đối tượng được lưu trữ trong thư mục được sử dụng để đại diện cho các đối tượng trong thế giới thực, chẳng hạn như người dùng, nhóm hoặc các thiết bị.
Naming: Mô hình này quy định cách đặt tên và xác định các đối tượng trong thư mục LDAP. Nó định nghĩa cấu trúc của các DN và cách các DN được xác định. Mô hình này cũng quy định cách các đối tượng được đặt tên và xác định.
Functional: Mô hình này xác định các chức năng và giao thức được sử dụng để truy cập và quản lý thông tin trong thư mục LDAP. Nó quy định các phương thức truy cập, cấu hình máy chủ và khả năng tương tác với các giao thức khác như LDAPv3.
Security: Mô hình này quy định các chính sách bảo mật và cách thức bảo vệ thông tin trong thư mục. Nó quy định các quy tắc để quản lý quyền truy cập và ủy quyền, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và đảm bảo an toàn thông tin.
4. Database Backend của LDAP
Database backend là nơi dữ liệu được lưu trữ và quản lý. Khi một LDAP server được triển khai, một hoặc nhiều backend có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Bao gồm những loại sau:
4.1. BDB (Berkeley DB)
BDB là một loại database backend đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi trong LDAP. Nó cung cấp các tính năng bảo mật, khả năng tái phân phối và khả năng chịu lỗi cao.
4.2. HDB (Hierarchical DB)
HDB là một loại database backend dựa trên BDB. Nó cung cấp các tính năng tương tự như BDB nhưng tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
4.3. MDB (Memory-Mapped DB)
MDB là một loại database backend được phát triển từ BDB, nhưng sử dụng bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu. Điều này giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và giảm độ trễ.
Lời kết
Mỗi loại database backend có ưu nhược điểm riêng, và sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng của hệ thống. Tuy nhiên, với các tính năng như bảo mật, khả năng tái phân phối và khả năng chịu lỗi cao, các loại database backend như BDB và HDB được sử dụng rộng rãi và được đánh giá cao trong việc triển khai LDAP Server. Đọc thêm tại: https://tothost.vn/kien-thuc
Tốc độ kết nối mạng từ Việt Nam tới một số dịch vụ trực tuyến có máy chủ đặt tại Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản… có thể bị ảnh hưởng bởi sự cố vào ngày 19.10 này.
Trong thế giới lưu trữ ảo (Virtual Private Server – VPS), lựa chọn hệ điều hành phù hợp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và khả năng mở rộng của doanh nghiệp. Hai lựa chọn phổ biến nhất là VPS Linux và VPS Windows – mỗi nền tảng đều có thế mạnh riêng, phù hợp với từng mục tiêu sử dụng khác nhau.
Trong thời đại số hóa, tốc độ tải trang web là yếu tố quyết định trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO. Nếu website của bạn tải chậm, người dùng có thể rời đi, dẫn đến tỷ lệ thoát cao và mất cơ hội kinh doanh. Một giải pháp hiệu quả để khắc phục vấn đề này là sử dụng CDN (Content Delivery Network). Bài viết này sẽ giải thích nhanh gọn CDN là gì, lợi ích của nó và cách triển khai để tăng tốc website của bạn.
Linux là gì và vì sao nó trở thành nền tảng công nghệ cốt lõi? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lịch sử phát triển Linux, khám phá các bản phân phối phổ biến như Ubuntu, CentOS, Debian,... cũng như những distro chuyên biệt dành cho bảo mật và tùy biến như Kali, Parrot, Arch. Qua đó, bạn sẽ biết distro nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình – từ người mới, doanh nghiệp cho đến chuyên gia bảo mật.
Trong một hệ sinh thái số ngày càng phức tạp, máy chủ không chỉ là trung tâm lưu trữ dữ liệu mà còn là nền tảng cho hoạt động kinh doanh trơn tru. Việc lựa chọn máy chủ phù hợp đặt nền tảng cho sự thành công của nền tảng hoặc ứng dụng trực tuyến của bạn. Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về các chỉ số chính cần xem xét khi lựa chọn máy chủ và đưa ra các khuyến nghị cấu hình VPS chi tiết cho tám tình huống ứng dụng điển hình, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Trong thế giới điện toán đám mây, đám mây công cộng và đám mây riêng là hai lựa chọn triển khai phổ biến nhất. Mặc dù cả hai đều mang lại nhiều lợi ích của điện toán đám mây, nhưng vẫn có những khác biệt đáng kể giữa chúng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết đám mây công cộng và đám mây riêng và giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng.