Snapshot là gì? Giới thiệu về Snapshot
Contents
Dữ liệu là tài sản quý giá của mỗi cá nhân và doanh nghiệp nên việc đảm bảo an toàn dữ liệu là rất quan trọng và Snapshot là một trong những giải pháp hiệu quả. Vậy Snapshot là gì? Nó hoạt động ra sao? Hãy cùng Tothost tìm hiểu qua bài viết này.

1. Snapshot là gì?
Snapshot là một bản sao của dữ liệu trong một thời điểm cụ thể, hiểu đơn giản nó như một bức ảnh chụp nhanh. Nó bao gồm tất cả các tệp, thư mục và dữ liệu hệ thống được lưu trữ trong một hệ thống tệp.
Lúc Snapshot được tạo hệ thống sẽ tạo một bản sao của toàn bộ hệ thống tại thời điểm đó và lưu trữ nó. Điều này có nghĩa là bạn có thể phục hồi dữ liệu của mình đến bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ thông qua Snapshot.
2. Cách Snapshot hoạt động
Khi tạo một Snapshot, hệ thống sẽ tạo ra một bản sao của dữ liệu gốc ở cấp độ data-page và lưu trữ nó trong một không gian lưu trữ riêng biệt. Tại thời điểm tạo Snapshot, hệ thống sẽ ghi lại trạng thái hiện tại của dữ liệu, bao gồm cả các file, thư mục, ứng dụng và các thiết lập hệ thống. Sau đó, bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trên dữ liệu sau khi Snapshot được tạo ra, như việc thêm hoặc xóa file, sẽ không ảnh hưởng đến Snapshot gốc.
Để lưu trữ các trang gốc đã sao chép, snapshot sử dụng nhiều tệp rải rác. Ban đầu, các tệp rải rác không chứa dữ liệu người dùng và chưa được cấp phát không gian cho dữ liệu người dùng trên đĩa. Khi cơ sở dữ liệu có ngày càng nhiều trang được cập nhật, kích thước của các tệp sẽ tăng lên.
Nếu cần phục hồi dữ liệu hoặc quay trở lại một trạng thái trước đó, hệ thống sẽ sử dụng bản sao đã lưu trữ trong Snapshot thay vì sử dụng dữ liệu hiện tại. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo rằng trạng thái của hệ thống được duy trì ngay cả khi có sự cố xảy ra.
3. Các loại Snapshot
3.1. Copy-on-Write Snapshot
Các bản sao lưu mới được tạo ra bằng cách tạo một bản sao của các khối dữ liệu và lưu trữ chúng trong một vùng lưu trữ mới, thay vì ghi đè lên khối dữ liệu gốc.
3.2. Redirect-on-Write Snapshot
Các bản sao lưu mới được tạo ra bằng cách tạo một bản sao của các khối dữ liệu chỉ khi chúng bị thay đổi, trong khi các khối dữ liệu không thay đổi sẽ được trỏ đến khối dữ liệu gốc.
3.3. Split Mirror Snapshot
Split Mirror Snapshot hoạt động bằng cách tạo ra một bản sao hoàn chỉnh thay vì chỉ lưu lại các block đã thay đổi.
3.4. Copy-on-Write with background copy snapshot
Đây là sự kết hợp giữa Split Mirror và Copy-on-Write cho phép người dùng tạo Snapshot đơn giản hơn.
3.5. Continuos Data Protection
Continuous Data Protection (CDP) là một phương pháp trong công nghệ sao lưu và phục hồi dữ liệu CDP. Khi sử dụng phương pháp này, CDP sẽ tạo ra các bản sao (snapshot) của dữ liệu trong thời gian thực, bao gồm cả các thay đổi dữ liệu.
3.6. Incremental Snapshot
Incremental là phương pháp cho phép bạn tạo các bản sao dữ liệu chỉ chứa những phần thay đổi so với bản sao trước đó, thay vì toàn bộ dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng tốc độ sao lưu. Khi phục hồi dữ liệu, hệ thống sẽ tìm kiếm các bản sao tăng dần và tái tạo lại dữ liệu từ các bản sao này.
Công nghệ Snapshot | Copy-on-write | Redirect-on-write | Clone/split mirror | COWw/back-groundcopy | Incremental | CDP |
Ảnh chụp màn hình được liên kết chặt chẽ với dữ liệu gốc | Có | Có | Không | Có, khi quá trình sao chép hoàn tất | Tùy thuộc vào cách tạo ra ảnh chụp màn hình gốc | Không |
Hiệu quả về không gian | Có | Có | Không | Không | Không | Có, so với nhiều ảnh chụp màn hình tại các điểm thời gian khác nhau |
Hệ thống dữ liệu gốcTài nguyên IO và CPU phải tiêu tốn | Cao | Trung bình | Thấp | Thấp | Thấp | Thấp |
Ghi đè tài nguyên lên bản sao dữ liệu gốc | Cao | Không | không | Cao | Cao | Cao |
Bảo vệ chống lại các lỗi dữ liệu bằng cách quay trở lại bản sao gốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảo vệ chống lại các lỗi về vật lý của phương tiện lưu trữ bản sao gốc. | Không | Không | Có | Sau khi quá trình sao chép phía sau hoàn tất | Tùy thuộc vào công nghệ ảnh chụp màn hình | Có |
4. Ứng dụng của snapshot
4.1. Backup và Restore
Lựa chọn sử dụng Snapshot để sao lưu và phục hồi dữ liệu, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát do các sự cố khác nhau.
4.2. Clone và Rollback
Nó cung cấp khả năng tạo bản sao của máy ảo hoặc các dịch vụ điện toán đám mây để tạo ra một môi trường mới hoặc rollback đến một trạng thái trước đó.
4.3. Testing và Development
Với khả năng tạo các bản sao của một môi trường, Snapshot giúp các nhà phát triển có thể thử nghiệm và phát triển phần mềm một cách an toàn và hiệu quả.
Tổng kết
Snapshot là một công nghệ quan trọng trong việc sao lưu và phục hồi dữ liệu. Nó giúp tiết kiệm không gian lưu trữ, cho phép bạn phục hồi dữ liệu của mình đến bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ và bảo vệ dữ liệu khỏi các vấn đề như lỗi phần cứng hoặc phần mềm. Nếu bạn đang tìm kiếm một công nghệ sao lưu hiệu quả và đáng tin cậy, Snapshot là một lựa chọn tuyệt vời.