Đang Tải...

Trang chủ
Tot Blog

Kiến thức & Tin công nghệ

Network Security: Bảo mật mạng an toàn

16/06/2023

icon

Thế giới hiện nay đang hoạt động dựa trên dữ liệu. Internet chứa đựng một kho tàng thông tin khổng lồ từ thói quen mua sắm cơ bản cho đến giao dịch tài chính riêng tư. Tất cả dữ liệu này được truyền qua một mạng lưới các thiết bị kết nối với nhau. Do đó nên bảo mật mạng (Network Security) là một vấn đề được đặt lên hàng đầu. 

Qua bài viết “Network Security: Bảo mật mạng an toàn chúng ta sẽ có cái nhìn chi tiết hơn về bảo mật mạng xoay quanh khái niệm, cách hoạt động, phân loại, công cụ và phương pháp nâng cao.

Mục lục

Mục lục

1. Network Security là gì? 

Network Security, hay còn gọi là bảo mật mạng, bao gồm tất cả các biện pháp được thực hiện để bảo vệ tính toàn vẹn của một mạng máy tính và dữ liệu bên trong nó. Bảo mật mạng quan trọng vì nó giữ cho dữ liệu nhạy cảm an toàn khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo mạng có thể sử dụng và đáng tin cậy. 

Chiến lược bảo mật mạng thành công sử dụng nhiều giải pháp bảo mật khác nhau để bảo vệ người dùng và tổ chức khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công mạng, chẳng hạn như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

Bảo mật mạng rất quan trọng đối với cả các loại mạng cá nhân và doanh nghiệp. Hầu hết các hộ gia đình có kết nối internet tốc độ cao đều có một hoặc nhiều bộ định tuyến không dây, có thể bị tấn công nếu chúng không được bảo mật đúng mức. Nguy cơ mất dữ liệu, mất trộm và phá hoại có thể giảm đi với việc sử dụng một hệ thống bảo mật mạng mạnh mẽ.

2. Hoạt động của Network Security

Bảo mật mạng xoay quanh hai quy trình chính: xác thực và ủy quyền.

Bảo mật mạng xoay quanh hai quy trình chính: xác thực và ủy quyền.

Quy trình đầu tiên, xác thực đảm bảo rằng chỉ những người được quyền truy cập mới có thể truy cập. Nói cách khác, xác thực đảm bảo rằng người dùng cố gắng truy cập hoặc tham gia vào mạng thực sự là thành viên, tránh việc xâm nhập trái phép.

Bước tiếp theo là ủy quyền. Quá trình này xác định mức truy cập được cấp cho người dùng vừa mới được ủy quyền. Ví dụ, quản trị viên mạng cần truy cập vào toàn bộ mạng, trong khi những người làm việc dưới quyền có thể chỉ cần truy cập vào một số phần nhất định của mạng. Quá trình quyết định mức truy cập hoặc cấp độ ủy quyền dựa trên vai trò của người dùng trong mạng được gọi là ủy quyền.

Khi chúng ta hiểu về hoạt động trong bảo mật mạng, tiếp theo hãy xem xét các loại bảo mật mạng khác nhau.

3. Các loại Network Security

Các loại Network Security

Có ba loại Network Security chung, loại đầu tiên là bảo mật vật lý. 

Đây là mức cơ bản đầu tiên, liên quan đến việc ngăn chặn nhân viên trái phép chiếm quyền kiểm soát bí mật của mạng. Ví dụ cho điều này là các phụ kiện ngoại vi và bộ định tuyến được sử dụng cho kết nối cáp. Hệ thống sinh trắc học, ví dụ, cũng có thể làm điều tương tự. Bảo mật vật lý là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ có thể không có nhiều tài nguyên để chi trả cho nhân viên và hệ thống bảo mật như các tập đoàn lớn hơn.

Loại thứ hai ở đây là bảo mật kỹ thuật mạng. 

Nó tập trung chủ yếu vào bảo vệ dữ liệu được lưu trữ trong mạng hoặc tham gia vào các chuyển đổi trong mạng. Loại này thực hiện hai chức năng. Một là phòng thủ chống lại người dùng trái phép, trong khi chức năng khác là chống lại các hành động xấu.

Danh mục cuối cùng chúng ta cần tìm hiểu là bảo mật quản trị mạng. 

Cấp độ bảo mật mạng này bảo vệ hành vi người dùng, chẳng hạn như cách ủy quyền và quy trình được thực hiện. Điều này cũng đảm bảo tính phức tạp cần thiết để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa. Cấp độ này cũng nhận dạng các sự thay đổi về cơ sở hạ tầng cần thiết.

4. Công cụ hỗ trợ Network Security

Công cụ hỗ trợ Network Security

4.1. Tường lửa (Firewall)

Một thiết bị giám sát lưu lượng mạng đi và đến và quyết định cho phép hay từ chối lưu lượng theo các quy tắc bảo mật. Trong suốt hơn hai thập kỷ, tường lửa đã đóng vai trò là hàng rào bảo vệ đầu tiên của bảo mật mạng. Chúng cung cấp một rào cản giữa các mạng nội bộ đáng tin cậy, được bảo vệ và quy định, và các mạng bên ngoài đáng ngờ như internet.

4.2. VPN 

Kết nối được mã hóa giữa một thiết bị và một mạng thông qua internet được gọi là mạng riêng ảo hoặc VPN. Kết nối được mã hóa giúp truyền dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn. Nó ngăn chặn các bên trái phép nghe trộm lưu lượng và cho phép làm việc từ xa cho người dùng. Công nghệ VPN được sử dụng phổ biến trong cả mạng doanh nghiệp và cá nhân.

4.3. Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS)

Đây là một công cụ bảo mật mạng kiểm tra liên tục mạng để phát hiện hoạt động độc hại và đáp ứng bằng cách báo cáo, chặn hoặc loại bỏ chúng. IPS có thể là phần cứng hoặc phần mềm. Nó phức tạp hơn hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), chỉ có thể cảnh báo cho quản trị viên và xác định hoạt động độc hại mà không có khả năng phản ứng.

4.4. Phân tích hành vi (Behavioral Analytics)

Phân tích dữ liệu nhằm tìm ra sự bất thường có thể giúp lọc bỏ các cuộc tấn công độc hại trước khi gây ra thiệt hại lớn. Với nhiều cuộc tấn công là các cuộc tấn công DDoS thông thường hoặc SQL injection, việc nắm bắt mẫu tấn công đang phải đối mặt có thể tăng cường chỉ số bảo mật toàn diện của mạng.

5. Các loại tấn công bảo mật mạng 

Quá trình được sử dụng để cố gắng xâm nhập vào bảo mật mạng một cách độc hại được xác định là một cuộc tấn công mạng. Có hai loại tấn công mạng: tấn công chủ động và tấn công bị động. Hãy xem xét cả hai loại tấn công mạng này:

5.1. Tấn công chủ động 

Trong một cuộc tấn công chủ động, kẻ xâm nhập cố gắng làm gián đoạn sự bình thường của mạng, thay đổi thông tin và cố gắng thay đổi tài nguyên hệ thống. Như được hiển thị dưới đây, người gửi, người nhận và kẻ tấn công là một người ở giữa cố gắng tạo ra một cuộc tấn công chủ động. Khi người gửi gửi dữ liệu cho người nhận, kẻ tấn công chặn dữ liệu đó, sửa đổi dữ liệu và sau đó gửi dữ liệu đã được sửa đổi đến người nhận. Trong quá trình này, người nhận và người gửi đều không nhận ra sự hiện diện của kẻ tấn công và do đó không nhận thức được sự sửa đổi đã được thực hiện.

Network Security

5.2. Tấn công bị động

Kẻ xâm nhập chặn dữ liệu di chuyển qua mạng. Ở đây, kẻ xâm nhập nghe trộm nhưng không thay đổi thông điệp. Như được hiển thị trong sơ đồ dưới đây, kẻ tấn công bắt các gói dữ liệu và sao chép nội dung để sử dụng sau này. 

Đọc thêm: Port mạng là gì? Sự khác biệt trong chức năng của các loại Port

6. Phương pháp Bảo mật Mạng 

Dưới đây là một số thành phần bảo mật mạng tiêu chuẩn.

  • Kiểm soát Truy cập: Bạn nên có khả năng ngăn chặn người dùng và thiết bị trái phép vào mạng của bạn để ngăn chặn những kẻ tấn công có thể xảy ra. Người dùng có quyền truy cập mạng chỉ nên truy cập vào tài nguyên mà họ đã được cấp quyền truy cập.
  • Bảo mật Ứng dụng: Các phần cứng, phần mềm và quy trình có thể được sử dụng để theo dõi và khóa các lỗ hổng ứng dụng mà kẻ tấn công có thể sử dụng để xâm nhập vào mạng của bạn được gọi là bảo mật ứng dụng.
  • Tường lửa (Firewalls): Một tường lửa là một phần cứng hoặc phần mềm có trách nhiệm chặn lưu lượng đi vào hoặc đi ra từ internet đến máy tính của bạn. Tường lửa là bắt buộc cho một mạng an toàn.
  • Mạng riêng ảo (VPN): Mạng riêng ảo (VPN) kết nối một máy chủ VPN và một máy khách VPN. Đây là một kết nối an toàn giống như một đường hầm qua internet.
  • Hệ thống Phát hiện Xâm nhập (Intrusion Detection System – IDS): Một hệ thống IDS được thiết kế để phát hiện việc truy cập trái phép vào một hệ thống. Nó được sử dụng cùng với tường lửa và bộ định tuyến.
  • Honeypots: Honeypots là các hệ thống máy tính được sử dụng để lôi kéo kẻ tấn công. Nó được sử dụng để đánh lừa kẻ tấn công và bảo vệ toàn bộ mạng khỏi bất kỳ cuộc tấn công nào.

7. Lợi ích của Network Security

  • Bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài 

Mục tiêu cho các cuộc tấn công mạng có thể đa dạng như các kẻ tấn công, tuy nhiên chúng thường được khởi xướng với mục đích tài chính. Cho dù là gián điệp doanh nghiệp, các nhóm hacker hay tội phạm mạng, tất cả những kẻ xấu này có một điểm chung: tốc độ, khéo léo và sự bí mật của các cuộc tấn công của họ.

  • Bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ bên trong 

Yếu tố con người khi sử dụng là điểm yếu của hệ thống bảo mật mạng. Những rủi ro nội gián có thể bắt nguồn từ nhân viên hiện tại hoặc cũ, nhà cung cấp bên thứ ba hoặc ngay cả đối tác đáng tin cậy và chúng có thể không cố ý, thiếu cẩn trọng hoặc có chủ ý. Ngoài ra, sự mở rộng nhanh chóng của làm việc từ xa, các thiết bị cá nhân được sử dụng cho mục đích kinh doanh và ngay cả các thiết bị IoT ở các địa điểm xa cũng có thể làm cho những mối đe dọa này dễ dàng để không phát hiện cho đến khi quá muộn.

  • Tăng năng suất làm việc 

Gần như không thể cho nhân viên hoạt động khi mạng và các thiết bị cá nhân bị tấn công bởi virus và các cuộc tấn công mạng khác, làm gián đoạn hoạt động của trang web và hoạt động của công ty. Bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạng khác nhau như tường lửa nâng cao, quét virus và sao lưu tự động, bạn có thể giảm thiểu đáng kể các vi phạm và thời gian ngừng hoạt động cần thiết để khắc phục sự xâm nhập.

  • Niềm tin và danh tiếng thương hiệu

Việc giữ chân khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phát triển kinh doanh. Hiện nay, khách hàng đặt một sự ưu tiên cao trong việc duy trì sự trung thành với thương hiệu thông qua bảo mật mạng mạnh mẽ vì đây là cách nhanh nhất đạt được sự tin tưởng của khách hàng, nhận được giới thiệu và bán được nhiều dịch vụ hơn.

Lời kết

Qua bài viết, Tothost hi vọng bạn sẽ thấy được tầm quan trọng của Network Security và luôn đảm bảo mạng của bạn an toàn. Đọc thêm các bài viết tại: https://tothost.vn/kien-thuc

TelegramCommunity
scroll top
Thông báo
Đóng