Linux 服务器系统上的网络配置文件通常位于 /etc 目录中,名为 resolv.conf。因此,您需要编辑它,请打开 Terminal并运行以下命令。您可以参考 Tothost 的视频或者按照以下步骤:
3.1.1. Ubuntu
输入此命令
vi /etc/netplan/
或者
nano /etc/netplan/
然后按 Tab 键,命令将自动添加文件 50-cloud-init.yaml
按 “i” 进行编辑,系统将进入编辑模式(在底部显示 INSERT)。输入 DNS 地址并使用命令 :wq 保存。
Ubuntu 上的 nano 命令
通过以下命令应用更改
netplan apply
3.1.2. Debian
在Debian 的操作与 Ubuntu 类似
nano /etc/network/interface.d/
您也可以按 Tab 键自动填写 50-cloud-init nhé!
接下来的步骤与 Ubuntu 上的编辑相同。
3.1.3. CentOS
输入命令
cd /etc/sysconfig/network-scripts/
然后,使用此命令编辑 DNS 地址信息
vi ifcfg-eth0
通过以下命令重启系统:
systemctl restart NetworkManager
3.2.更改 Windows 服务器的 DNS
3.2.1. 使用 CommandPrompt (cmd)
打开 CommandPrompt 并输入 netsh 以进入调整状态。
使用此命令 interface show interface 显示更改所需的 DNS 信息。
接下来,输入:interface ip set dns name= [Interface Name 信息] static [DNS 地址] 然后按 Enter。
要添加辅助 DNS,输入 interface ip add dns [Interface Name 信息] [DNS 地址] index=2 然后按 Enter.
最后,关闭 cmd 并重启电脑以应用新 DNS 地址。
3.2.2. 使用 Control Panel
打开 Settings, 选 Network & Internet
在 Ethernet, 选择 Change Adapter Options
右键单击您正在连接的网络 -> Properties
找到 Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)
进入 Properties 以编辑信息,勾选 Use the following DNS server address -> 在 Preferred DNS Server, Alternate DNS 填写您要使用的 DNS地址,可以使用文章开头提到的 DNS 地址。例如,Cloudflare 的 DNS 地址为 1.1.1.1 和 1.0.0.1。
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tự tạo VPN cá nhân, quản lý Proxy hay xây dựng hệ thống MMO trên VPS? 3X-UI chính là công cụ mạnh mẽ và trực quan nhất hiện nay để làm điều đó. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài đặt 3X-UI trên mọi loại VPS (Linux), từ các bước thiết lập cơ bản đến các cấu hình nâng cao như định tuyến nhiều IP (Multi-IP).
Ngày, giờ và múi giờ là những yếu tố quan trọng của hệ thống Linux, có tác động đến cách hệ thống vận hành và tương tác với các hệ thống khác. Có nhiều phương pháp để hiển thị và điều chỉnh những cài đặt này trên Linux, tùy theo phân phối (distribution) và các công cụ sẵn có. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hiển thị ngày giờ hiện tại, thay đổi ngày giờ và thiết lập múi giờ trên Linux bằng giao diện dòng lệnh.