Đang Tải...

Trang chủ
Tot Blog

Kiến thức & Tin công nghệ

Giải thích về Ngôn ngữ Truy vấn có cấu trúc (SQL)

16/05/2023

icon

SQL là một trong những ngôn ngữ lập trình quan trọng nhất để nắm vững nếu bạn làm việc với dữ liệu. Chúng ta sẽ khám phá SQL là gì, được sử dụng để làm gì và giúp bạn có những kiến thức căn bản để bắt đầu làm việc với cơ sở dữ liệu.

Dữ liệu có mặt ở khắp mọi nơi, từ giá cả hàng hóa tại siêu thị địa phương cho đến dữ liệu cá nhân được thu thập từ thói quen duyệt web của bạn. Thế giới của chúng ta được xây dựng dựa trên dữ liệu và SQL là một ngôn ngữ lập trình giúp việc điều hướng dữ liệu này dễ dàng hơn.

Mục lục

Mục lục

1. SQL là gì?

Structured Query Language (Ngôn ngữ Truy vấn Cấu trúc), hay gọi tắt là SQL, là một ngôn ngữ lập trình tương tác với cơ sở dữ liệu. Mục đích của SQL (thường được phát âm là “sequel”) là lưu trữ, truy xuất, quản lý và thao tác dữ liệu trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

SQL được phát triển bởi IBM vào những năm đầu thập kỷ 1970 và được phát hành thương mại từ năm 1979. Nó được chấp nhận trên toàn cầu là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ tiêu chuẩn (RDBMS).

Nó sử dụng các từ khóa để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và những từ khóa này được gọi là câu lệnh. 

SQL là gì?

2. Cơ sở dữ liệu là gì?

Cơ sở dữ liệu tồn tại xung quanh chúng ta, với gần như mọi công ty và doanh nghiệp cần lưu trữ thông tin dưới dạng số. Một cơ sở dữ liệu là một bộ sưu tập dữ liệu được tổ chức một cách có trật tự, dễ dàng lưu trữ, sắp xếp, truy xuất và tìm kiếm.

Có nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau, và loại nào bạn sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại dữ liệu bạn muốn lưu trữ. Hãy xem một số loại cơ sở dữ liệu phổ biến:

2.1. Cơ sở dữ liệu quan hệ 

Các cơ sở dữ liệu này được tổ chức dưới dạng các hàng và cột, lưu trữ và cung cấp dữ liệu trong nhiều bảng, cho phép bạn xác định và truy cập dữ liệu liên quan đến nhau. Tất cả các cơ sở dữ liệu quan hệ đều sử dụng SQL. Microsoft SQL Server là một ví dụ về hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.

2.2. Cơ sở dữ liệu NoSQL 

Đây là bất kỳ cơ sở dữ liệu nào không sử dụng SQL làm ngôn ngữ chính. Các cơ sở dữ liệu này phù hợp hơn cho những người không muốn có dữ liệu được cấu trúc. Chúng tôi sẽ nói thêm về các cơ sở dữ liệu này sau. CouchDB là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL.

2.3. Cơ sở dữ liệu đám mây 

Là bất kỳ cơ sở dữ liệu nào chạy trong đám mây, việc truy cập vào các cơ sở dữ liệu này được cung cấp dưới dạng dịch vụ. Chúng dễ bảo trì và mang lại tính linh hoạt. Oracle Autonomous Database là một ví dụ về cơ sở dữ liệu đám mây.

2.4. Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian 

Chính là các cơ sở dữ liệu đã được tối ưu hóa cho dữ liệu được đánh dấu thời gian, mang lại những thông tin chính xác hơn. Druid là một ví dụ về cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian.

SQL là gì?

3. SQL được sử dụng để làm gì?

Bây giờ bạn đã biết SQL là gì, giờ chúng ta sẽ trả lời câu hỏi nó dùng để làm gì?. Như đã đề cập trước đó, đó là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Nhưng hãy cùng khám phá sâu hơn một chút nhé!

SQL cho phép bạn truy vấn cơ sở dữ liệu theo nhiều cách khác nhau, sử dụng các câu lệnh giống tiếng Anh. Nó được sử dụng trên các trang web để lưu trữ dữ liệu phía sau và các giải pháp xử lý dữ liệu (ví dụ, Facebook sử dụng SQL).

Ngoài Facebook, bạn có thể mong đợi SQL được sử dụng trong các ứng dụng âm nhạc như Spotify, các ứng dụng ngân hàng như Revolut và các nền tảng truyền thông xã hội khác như Twitter và Instagram. SQL là ngôn ngữ cơ sở dữ liệu phổ biến nhất, vì vậy nó có thể được sử dụng cho hầu hết các công ty cần lưu trữ dữ liệu quan hệ (relational data – một khái niệm trong cơ sở dữ liệu liên quan đến việc sắp xếp và tổ chức dữ liệu theo mối quan hệ giữa các bảng).

Trong SQL, các truy vấn được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, nhưng hiệu suất của các truy vấn có thể khác nhau. Điều này do thực tế rằng nhiều cơ sở dữ liệu có các phần mở rộng độc quyền riêng theo hệ thống của chúng.

Về cơ bản, SQL cung cấp chức năng CRUD cho cơ sở dữ liệu. CRUD viết tắt của từ nào?

  • Tạo (Create)
  • Đọc (Read)
  • Cập nhật (Update)
  • Xóa (Delete).

4. Các câu lệnh SQL

Nếu bạn muốn điều hướng trong một cơ sở dữ liệu lớn mà không sử dụng SQL, thì sẽ mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm dữ liệu bạn cần.

  • SELECT

Bằng cách sử dụng câu lệnh SELECT, bạn có thể chọn dữ liệu theo bảng và loại cột. Như vậy, bạn có thể ngay lập tức xác định các tập hợp dữ liệu phù hợp với tất cả yêu cầu tìm kiếm của bạn thay vì phải tìm kiếm thủ công trong thời gian dài.

  • INSERT

Câu lệnh INSERT cho phép bạn thêm thông tin mới vào các bảng. Tương tự như câu lệnh SELECT, bạn có thể chọn nhiều cột để nhập dữ liệu của bạn.

Các câu lệnh SQL
  • DELETE

Câu lệnh DELETE thực hiện chính xác như tên gọi của nó: nó cho phép bạn xóa các bản ghi hiện có trong một bảng. Truy vấn DELETE cũng cho phép bạn chỉ định các hàng cần xóa khớp với các điều kiện cụ thể.

  • CREATE

Câu lệnh CREATE DATABASE là bước đầu tiên để thiết lập cơ sở dữ liệu của bạn, nó được sử dụng để tạo một cơ sở dữ liệu hoàn toàn mới trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của bạn. Tương tự, CREATE TABLE được sử dụng để tạo một bảng mới sau khi cơ sở dữ liệu đã được tạo.

  • UPDATE

Câu lệnh UPDATE được sử dụng để cập nhật một hoặc nhiều bản ghi trong cơ sở dữ liệu. Bạn có thể cập nhật tất cả các hàng cùng một lúc hoặc sử dụng một điều kiện để chỉ thay đổi một phần nhỏ.

5. Các loại câu lệnh SQL

Ngôn ngữ này có thể được chia thành bốn loại câu lệnh SQL – DDL, DML, DQL và DCL. Hãy xem từng phần trong số này.

  • DDL (Data Definition Language – Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu) 

Nó được sử dụng để tạo và thay đổi các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, người dùng và chỉ mục.

  • DML (Data Manipulation Language – Ngôn ngữ Xử lý Dữ liệu)  

Dùng để xóa, thêm và thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

  • DCL (Data Control Language – Ngôn ngữ Kiểm soát Dữ liệu) 

Mục đích sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

  • DQL (Data Query Language – Ngôn ngữ Truy vấn Dữ liệu) 

Giúp thực hiện truy vấn trên dữ liệu và tìm thông tin, chỉ gồm các câu lệnh TRUY VẤN (COMMAND).

Có các công cụ hỗ trợ để viết SQL, một số trong số này bao gồm Microsoft SQL Server Management Studio, DataGrip, Oracle SQL Developer, SQL Workbench và Toad.

6. SQL và NoSQL

6.1. NoSQL

Cơ sở dữ liệu NoSQL trở nên phổ biến vào cuối những năm 2000 nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu ít cần cấu trúc ban đầu. Loại cơ sở dữ liệu này thường dễ dàng hơn cho các nhà phát triển, vì đôi khi có truy vấn nhanh hơn và mô hình dữ liệu linh hoạt hơn.

So với đó, các cơ sở dữ liệu dựa trên SQL được sử dụng đặc biệt cho dữ liệu quan hệ. Chúng cho phép sử dụng truy vấn linh hoạt, có cấu trúc tốt và có diện tích lưu trữ dữ liệu thu gọn hơn. Cơ sở dữ liệu SQL phổ biến hơn rất nhiều so với NoSQL, nhưng thường thì cả hai thường được sử dụng cùng nhau.

6.2. Khác nhau

Có một số khác biệt lớn giữa hai loại cơ sở dữ liệu này, bao gồm:

  • Khả năng mở rộng – Các cơ sở dữ liệu NoSQL thường có khả năng mở rộng theo chiều ngang (horizontal), trong khi cơ sở dữ liệu SQL thường mở rộng theo chiều dọc (vertical). Điều này có nghĩa là các cơ sở dữ liệu NoSQL thường có thể xử lý số lượng truy cập cao hơn.
  • Cấu trúc – Cơ sở dữ liệu SQL có cấu trúc dựa trên bảng, trong khi cơ sở dữ liệu NoSQL có thể dựa trên đồ thị (graph-based), tài liệu (document-based) hoặc cột rộng (wide column stores). Cơ sở dữ liệu SQL phù hợp hơn cho giao dịch đa hàng.
  • Kiến thức và cộng đồng – Có một số lượng lớn thông tin và cộng đồng sẵn có cho SQL vì nó phổ biến hơn và đã tồn tại lâu hơn. NoSQL không có số lượng diễn đàn và nguồn tài nguyên như vậy, do đó việc tìm kiếm sự trợ giúp khi cần có thể khó khăn hơn.

Lời kết

SQL là một ngôn ngữ mạnh mẽ và hữu ích để học. Tothost hi vọng bài viết này đã trang bị cho bạn những kiến thức cơ bản khi bắt đầu tìm hiểu ngôn ngữ này. Hãy tiến lên và bắt đầu hành trình học tập ngôn ngữ này nhé! Đọc thêm bài viết tại: https://tothost.vn/kien-thuc

Tổng quan về phpMyAdmin từ A tới Z (2024)
PostgreSQL là gì? Ưu thế của hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL
TelegramCommunity
scroll top
Thông báo
Đóng