Đang Tải...

Trang chủ
Tot Blog

Kiến thức & Tin công nghệ

MariaDB là gì? Có nên chọn MariaDB không?

17/01/2024

icon

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng quan hệ (RDBMS) MariaDB được nghiên cứu từ năm 2008 bởi chính những nhà phát triển của MySQL. Vậy MariaDB có gì khác biệt so với MySQL? Có nên chọn sử dụng nó không? Và một điều đặc biệt nữa: Có hỗ trợ tiếng Việt!

Mục lục

Mục lục

1. MariaDB là gì?

MariaDB là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (RDBMS), là bản cải tiến tương thích cho công nghệ cơ sở dữ liệu MySQL – DBMS đã được rộng rãi sử dụng. Nó đi kèm nhiều tính năng tích hợp mạnh mẽ và nhiều cải tiến mà MySQL không đáp ứng. Nó được tạo ra như một bản sao phần mềm của MySQL bởi các nhà phát triển đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu gốc; họ phát triển MariaDB vào năm 2009 như một phản ứng đối với việc Oracle Corp. mua lại MySQL AB từ Sun Microsystems.

 

Lịch sử và các phiên bản của MariaDB 

  • MariaDB được dẫn dắt và phát triển bởi Micheal “Monty” Widenius – người sáng lập MySQL AB. Vào năm 2008, MySQL AB đã được Sun Microsystems mua lại, sau khi đó Micheal rời khỏi MySQL AB và đồng nghiệp tiếp tục phát triển hệ cơ sở quản trị mới vào đầu năm 2009. Dự án được đổi tên thành MariaDB, được đặt tên theo con gái út của Widenius. Sau nhiều lần cải tiến, cho đến thời điểm hiện tại, MariaDB đang ở phiên bản mới nhất là 11.2.2.
  • MariaDB cung cấp 2 phiên bản trả phí và không cần trả phí. Tuy nhiên, với phiên bản trả phí, người dùng vẫn có thể sử dụng tính năng mà không ảnh hưởng tới hệ thống.
MariaDB là gì? Có nên chọn MariaDB?

2. So sánh MariaDB và MySQL

Cả MariaDB và MySQL đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến và được ưa chuộng. Tuy nhiên, giữa chúng chỉ có sự tương đồng với nhau chứ không hoàn toàn giống nhau mặc dù MariaDB được phát triển dựa trên MySQL, dưới đây sẽ là bảng so sánh tổng quan:

Tiêu chíMariaDBMySQL
Ngôn ngữ lập trình hỗ trợGiống như MySQL, ngoại trừ DelphiAda, C, C#, C++, D, Delphi, Eiffel, Erlang, Haskell, Java, JavaScript (Node.js), Objective-C, OCaml, Perl, PHP, Python, Ruby, Scheme, Tcl
Công cụ lưu trữĐa dạng, một số công cụ lưu trữ không thể tìm thấy ở MySQL:  InnoDB, MyISAM, BLACKHOLE, CSV, MEMORY, ARCHIVE, MERGE, ColumnStore, MyRocks, Aria, SphinxSE, TokuDB, CONNECT, SEQUENCE, Spider, CassandraKém đa dạng: InnoDB, MyISAM, BLACKHOLE, CSV, MEMORY, ARCHIVE, MERGE
Kết nối Được cải thiện có thể lên đến 200.000 kết nối cùng lúcKhông thể kết nối đến 200.000 kết nối cùng lúc
Tốc độCao hơnThấp 
Tính năngNhiều tính năng mới, bao gồm JSON, WITH và các dòng lệnh KILLÍt tính năng hơn MariaDB
Data MaskingKhông hỗ trợCó hỗ trợ
Dynamic CollumsKhông hỗ trợCó hỗ trợ
MonitoringSQLyogMySQL Workbench
Routing MariaDB Max ScaleMySQL Router
Công cụ phân tíchMariaDB Column StoreKhông có
Mã nguồnMã nguồn mởMã nguồn mở
OS Máy chủ FreeBSD, Linux, OS X, Solaris, WindowsFreeBSD, Linux, Solaris, Windows
Bảng so sánh MariaDB và MySQL

 

3. Có nên chọn MariaDB?

Câu trả lời là có. Vì MariaDB được phát triển dựa trên nền tảng của MySQL, vì vậy nó kế thừa hầu hết các chức năng cơ bản cần của MySQL. Ngoài những tính năng cơ bản, MariaDB tích hợp thêm nhiều tính năng mới và nhiều bản nâng cấp về cơ chế lưu trữ, tối ưu cho máy chủ. Dưới đây là một số yếu tố nổi bật nên chọn MariaDB:

  • Miễn phí: Đây là DBMS sử dụng mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, mặc dù MariaDB có phiên bản trả phí nhưng phiên bản miễn phí cũng cung cấp đầy đủ tính năng cho người dùng sử dụng.
  • Hỗ trợ tiếng Việt: Ưu điểm của MariaDB là có ngôn ngữ tiếng Việt, mặc dù chưa được hoàn thiện nhưng nó là một trong số ít cơ sở dữ liệu có hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt. Do đó, đối với người dùng Việt Nam, ngay cả người mới cũng có thể tiếp cận dễ dàng hơn.
  • Tân tiến hơn MySQL: MariaDB được phát triển dựa trên MySQL nên sẽ có ưu điểm của phiên bản gốc, đi kèm với sự phát triển của đội ngũ của MySQL AB thì nó đã được tích hợp thêm nhiều tính năng mới mẻ. Có thể nói, MariaDB là phiên bản tân tiến hơn MySQL. Bạn có thể chuyển đổi từ MySQL sang MariaDB và hệ thống sẽ không bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, những hạn chế của MySQL cũng được khắc phục, thậm chí tốc độ có thể tăng thêm từ 3-5%. 
  • Đa dạng Engine: Ngoài những engine cơ bản có trên cả MySQL, MariaDB có thêm 12 engines khác mà không thể tìm thấy ở trên MySQL như: Aria (được xem như một phiên bản cập nhập của MyISAM), XtraDB (thay thế cho InnoDB), FederatedX, OQGRAPH, SphinxSE, IBMDB2I, TokuDB, Cassandra, CONNECT, SEQUENCE, Spider, PBXT.
  • Kết hợp ưu điểm giữa SQL và noSQL: MariaDB là sự kết hợp giữa SQL và noSQL do đó hệ thống này có thể tích hợp ưu điểm giữa 2 cơ sở dữ liệu này chính là Dynamic Column và Cassandra Storage Engine.

4. Hướng dẫn cài đặt MariaDB

4.1. Windows 

Hãy làm theo các bước sau đây để cài đặt MariaDB trên Windows.

Cài đặt MariaDB
  • Bước 2: Mở file để tiến hành cài đặt, hãy ấn Next cho tới khi đến hộp thoại đặt mật khẩu cho tài khoản root.
Cài đặt MariaDB
  • Bước 3: Đặt tên cho Service, service name là MySQL và TCP port 3307. 
Cài đặt MariaDB

Sau đó tiếp tục nhấn next cho tới khi Finish. Như vậy là bạn đã hoàn thành xong các bước cài đặt. Tiếp theo chúng ta hãy kết nối MariaDB.

Cài đặt MariaDB
  • Bước 4: Bạn cần có và mở phần mềm HeidiSQL (hoặc MySQL Workbench, SQL Workbench…) để kết nối tới Maria. Link tải HeidiSQL: https://www.heidisql.com/
  • Bước 5: Trong phần cấu hình, hãy điền các thông số sau:

Network Type: MySQL (TCP/IP)
Hostname/IP: Điền IP của máy chứa MariaDB. 
User: root
Port: Điền port khi cấu hình MariaDB, như ở trên sẽ là 3307.

Cài đặt MariaDB
  • Bước 6: Nhấn Open là bạn đã hoàn thành xong kết nối MariaDB qua giao diện HeidiSQL.
Cài đặt MariaDB

4.2. CentOS

Để cài đặt trên Windows thì rất đơn giản với vài click, vậy còn với CentOS? Bạn phải dùng lệnh gì? Để Tothost hướng dẫn bạn như sau:

  • Bước 1: Thêm respository vào hệ thống: yum install wget && wget -O /etc/yum.repos.d/MariaDB.repo http://MariaDB.if-not-true-then-false.com/rhel/$(rpm -E %rhel)/$(uname -i)/10
  • Bước 2: Dùng lệnh xoá Cáche của yum: yum clean all
    Sau đó cập nhật yum: yum update
  • Bước 3: Cài đặt MariaDB thông qua: yum install MariaDB-server MariaDB-client
    Khởi động Maria: service mysql start
  • Bước 4: Chuyển MySQL vào danh sách ứng dụng tự khởi động khi server reboot: chkconfig --levels 150 mysql on
  • Bước 5: Thiết lập mật khẩu root: mysql_secure_installation
  • Bước 6: Đăng nhập vào MariaDB bằng: mysql-u và mysql -p và điền mật khẩu vừa thiết lập.

Kết luận

Qua bài viết Tothost hi vọng bạn đã có đầy đủ thông tin cần thiết về MariaDB: lịch sử, phân biệt với MySQL, cách cài đặt và những ưu điểm nổi bật của MariaDB. Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu được đánh giá cao và có cộng đồng lớn sử dụng, hi vọng qua đây bạn có thể tìm thấy thông tin hữu ích cho hệ thống của mình. Đọc thêm về Database: Database là gì? Cơ sở dữ liệu có quan trọng không?

TelegramCommunity
scroll top
Thông báo
Đóng